CÁCH CHỌN MÃ HÀNG XI LANH NORGREN

CÁCH CHỌN MÃ HÀNG XI LANH NORGREN

CÁCH CHỌN MÃ HÀNG XI LANH NORGREN

THIẾT BỊ NHẬT ĐỨC

THIẾT BỊ NHẬT ĐỨC
THIẾT BỊ NHẬT ĐỨC
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ĐỨC iconinfo@thietbinhatduc.com Instagram Twitter Youtube Pinterest Facebook

CÁCH CHỌN MÃ HÀNG XI LANH NORGREN

HƯỚNG DẪN CHỌN MÃ HÀNG XI LANH KHÍ NÉN IMI NORGREN

Xi lanh khí nén của hãng IMI Norgren có xuất xứ từ Germany. Có thể vận hành trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, chịu nhiệt độ cao, tiêu chuẩn EU. Được các nhà máy sử dụng nhiều song song với hãng khí nén Festo.

Hiện nay tại thị trường Việt nam, hãng IMI Norgren không phổ biến bằng Festo. Nhưng chất lượng theo tiêu chuẩn EU, giá thành cạnh tranh và chưa có hàng giả, kém chất lượng.

Sau đây là cách chọn Model/ Mã hàng theo tiêu chuẩn phổ biến tại một số nhà máy hiện nay:

(1)RA– 8(2) –M – (3) – (4)

  • Vị trí (1): P = Profile barrel or None = tiêu chuẩn

Giải thích: P: Xi lanh nguyên khối

None: Theo tiêu chuẩn, có thanh ty ren xi lanh (tie rod)

Hình dạng xi lanh PRA

Hình dạng xi lanh tiêu chuẩn RA

 

VD: Xi lanh nguyên khối giống dạng model DSBC của Festo / PRA của IMI Norgren

PRA/802050/M/100DSBC-50-100-PPVA-N3

Ưu và nhược điểm của xi lanh PRA và xi lanh tiêu chuẩn RA

Ưu điểm: PRA hoạt động bền bỉ, ít hư hao và xài được trong môi trường khắc nghiệt

Nhược điểm

Giá thành PRA cao hơn so với RA

 

  • Vị trí (2): Bore cylinder – đường kính xi lanh

Có các loại: 32 mm, 40 mm, 50 mm, 63 mm, 80 mm, 100 mm, 125 mm, 160 mm, 200 mm, 250 mm, 320 mm

Nếu đường kính từ 32 đến 125 mm thì thêm “02” vào model để phân biệt

Các mã xi lanh cũ được thay thế như bảng sau

Model cũ

Model mới

RA/8032/M/

RA/802032/M/

RA/8040/M/

RA/802040/M/

RA/8050/M/

RA/802050/M/

RA/8063/M/

RA/802063/M/

RA/8080/M/

RA/802080/M/

RA/8100/M/

RA/802100/M/

RA/8125/M/

RA/802125/M/

RA/8160/M/

RA/8160/M/

RA/8200/M/+ hành trình

RA/8200/M/+ hành trình

RA/8250/M/+ hành trình

RA/8250/M/+ hành trình

RA/8320/M/+ hành trình

RA/8320/M/+ hành trình

 

  • Vị trí (3): Hành trình xi lanh – Stroke cylinder (mm) từ 5 – 2800 mm

Các hành trình phổ biến: 50 mm, 100 mm, 150 mm , 200 mm, 250 mm thường có sẵn

Các hành trình ít phổ biến: 25 mm, 32 mm, 75 mm, 125 mm… thời gian đặt hàng sản xuất riêng sẽ lâu hơn.

 

  • Vị trí (4): Phụ kiện kèm theo hoặc mua riêng phụ kiện

Đầu gắn xi lanh, đế xi lanh…

Khi xi lanh bị hư, NSX có bán phụ kiện để thay thế để tiết kiệm chi phí cho người sử dụng. Các phốt xi lanh được bán kèm theo để có thể thay thế một cách nhanh và tiết kiệm nhất. Một số mã Seal kit phổ biến như sau:

 

 

Model

ø

 

 

Standard temperature (-20 °C / -10 °C +80 °C)

 

 

 

 

 

 

032

QA/8032/00

QA/8032/J/00

QA/8032/W1/00

2x QA/8032/W1/00

QA/8032/N1/00

QA/8032/X1/00

2x QA/8032/00

Standard

PSA/802*** PCA/802*** PDA/802*** RA/802*** PRA/802** CA/802*** DA/802***

040

QA/8040/00

QA/8040/J/00

QA/8040/W1/00

2x QA/8040/W1/00

QA/8040/N1/00

QA/8040/X1/00

2x QA/8040/00

050

QA/8050/00

QA/8050/J/00

QA/8050/W1/00

2x QA/8050/W1/00

QA/8050/N1/00

QA/8050/X1/00

2x QA/8050/00

063

QA/8063/00

QA/8063/J/00

QA/8063/W1/00

2x QA/8063/W1/00

QA/8063/N1/00

QA/8063/X1/00

2x QA/8063/00

080

QA/8080/00

QA/8080/J/00

QA/8080/W1/00

2x QA/8080/W1/00

QA/8080/N1/00

QA/8080/X1/00

2x QA/8080/00

100

QA/8100/00

QA/8100/J/00

QA/8100/W1/00

2x QA/8100/W1/00

QA/8100/N1/00

QA/8100/X1/00

2x QA/8100/00

125

QA/8125/00

QA/8125/J/00

QA/8125/W1/00

2x QA/8125/W1/00

-

QA/8125/X1/00

2x QA/8125/00

RA/8*** SA/8*** CA/8*** DA/8***

160

QA/8160/00

QA/8160/J/00

QA/8160/W1/00

-

-

QA/8160/X1/00

2x QA/8160/00

200

QA/8200/00

QA/8200/J/00

QA/8200/W1/00

-

-

QA/8200/X1/00

2x QA/8200/00

250

QA/8250/00

QA/8250/J/00

-

-

-

-

2x QA/8250/00

320

QA/8320/00

QA/8320/J/00

-

-

-

-

2x QA/8320/00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Model

ø

 

 

High temperature (0 °C +150 °C)

 

 

Special option

TPRA/802*** TPSA/802*** TPCA/802*** TPDA/802*** TRA/802*** TSA/802*** TCA/802*** TDA/802***

032

TQA/8032/00

TQA/8032/J/00

-

-

-

-

2x TQA/8032/00

040

TQA/8040/00

TQA/8040/J/00

-

-

-

-

2x TQA/8040/00

050

TQA/8050/00

TQA/8050/J/00

-

-

-

-

2x TQA/8050/00

063

TQA/8063/00

TQA/8063/J/00

-

-

-

-

2x TQA/8063/00

080

TQA/8080/00

TQA/8080/J/00

-

-

-

-

2x TQA/8080/00

100

TQA/8100/00

TQA/8100/J/00

-

-

-

-

2x TQA/8100/00

125

TQA/8125/00

TQA/8125/J/00

-

-

-

-

2x TQA/8125/00

TRA/8*** TSA/8*** TCA/8*** TDA/8***

160

TQA/8160/00

TQA/8160/J/00

-

-

-

-

2x TQA/8160/00

200

TQA/8200/00

TQA/8200/J/00

-

-

-

-

2x TQA/8200/00

250

TQA/8250/00

TQA/8250/J/00

-

-

-

-

2x TQA/8250/00

320

TQA/8320/00

TQA/8320/J/00

-

-

-

-

2x TQA/8320/00

Model

ø

 

 

Low temperature (-40 °C +80 °C)

 

 

LPRA/802*** LPSA/802*** LPCA/802*** LPDA/802*** LRA/802*** LSA/802*** LCA/802*** LDA/802***

032

LQA/8032/00

LQA/8032/00

-

-

-

-

2x LQA/8032/00

040

LQA/8040/00

LQA/8040/00

-

-

-

-

2x LQA/8040/00

050

LQA/8050/00

LQA/8050/00

-

-

-

-

2x LQA/8050/00

063

LQA/8063/00

LQA/8063/00

-

-

-

-

2x LQA/8063/00

080

LQA/8080/00

LQA/8080/00

-

-

-

-

2x LQA/8080/00

100

LQA/8100/00

LQA/8100/00

-

-

-

-

2x LQA/8100/00

125

LQA/8125/00

LQA/8125/00

-

-

-

-

2x LQA/8125/00

LRA/8*** LSA/8*** LCA/8*** LDA/8***

160

LQA/8160/00

LQA/8160/00

-

-

-

-

2x LQA/8160/00

200

LQA/8200/00

LQA/8200/00

-

-

-

-

2x LQA/8200/00

250

LQA/8250/00

LQA/8250/00

-

-

-

-

2x LQA/8250/00

320

LQA/8320/00

LQA/8320/00

-

-

-

-

2x LQA/8320/00

Model

ø

 

 

 

Hydraulic

 

 

 

HPRA/802*** HPSA/802*** HPCA/802*** HPDA/802*** HRA/802*** HSA/802*** HCA/802*** HDA/802***

032

HQA/8032/00

2x HQA/8032/00

-

-

-

-

2x HQA/8032/00

040

HQA/8040/00

2x HQA/8040/00

-

-

-

-

2x HQA/8040/00

050

HQA/8050/00

2x HQA/8050/00

-

-

-

-

2x HQA/8050/00

063

HQA/8063/00

2x HQA/8063/00

-

-

-

-

2x HQA/8063/00

080

HQA/8080/00

2x HQA/8080/00

-

-

-

-

2x HQA/8080/00

100

HQA/8100/00

2x HQA/8100/00

-

-

-

-

2x HQA/8100/00

 

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ĐỨC cung cấp các thiết bị công nghiệp, tự động hóa, khí nén, thủy lực chính hãng và giải pháp tiết kiệm khí cho các nhà máy ở Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Long An và một số tỉnh phía Bắc như: Hà Nội, Đà Nẵng, Hải Dương, Bắc Ninh…

Cam kết hàng thiết bị chính hãng, rõ nguồn gốc xuất xứ, bảo hành 12-60 tháng.

https://www.thietbinhatduc.com

Liên Hệ: Mr.Bảo 0946.096.116

 

icon icon