CÁCH CHỌN MÃ HÀNG XI LANH NORGREN
HƯỚNG DẪN CHỌN MÃ HÀNG XI LANH KHÍ NÉN IMI NORGREN
Xi lanh khí nén của hãng IMI Norgren có xuất xứ từ Germany. Có thể vận hành trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, chịu nhiệt độ cao, tiêu chuẩn EU. Được các nhà máy sử dụng nhiều song song với hãng khí nén Festo.
Hiện nay tại thị trường Việt nam, hãng IMI Norgren không phổ biến bằng Festo. Nhưng chất lượng theo tiêu chuẩn EU, giá thành cạnh tranh và chưa có hàng giả, kém chất lượng.
Sau đây là cách chọn Model/ Mã hàng theo tiêu chuẩn phổ biến tại một số nhà máy hiện nay:
(1)RA– 8(2) –M – (3) – (4)
- Vị trí (1): P = Profile barrel or None = tiêu chuẩn
Giải thích: P: Xi lanh nguyên khối
None: Theo tiêu chuẩn, có thanh ty ren xi lanh (tie rod)
Hình dạng xi lanh PRA
Hình dạng xi lanh tiêu chuẩn RA
VD: Xi lanh nguyên khối giống dạng model DSBC của Festo / PRA của IMI Norgren
PRA/802050/M/100 và DSBC-50-100-PPVA-N3
Ưu và nhược điểm của xi lanh PRA và xi lanh tiêu chuẩn RA
Ưu điểm: PRA hoạt động bền bỉ, ít hư hao và xài được trong môi trường khắc nghiệt
Nhược điểm
Giá thành PRA cao hơn so với RA
- Vị trí (2): Bore cylinder – đường kính xi lanh
Có các loại: 32 mm, 40 mm, 50 mm, 63 mm, 80 mm, 100 mm, 125 mm, 160 mm, 200 mm, 250 mm, 320 mm
Nếu đường kính từ 32 đến 125 mm thì thêm “02” vào model để phân biệt
Các mã xi lanh cũ được thay thế như bảng sau
Model cũ |
Model mới |
RA/8032/M/ |
RA/802032/M/ |
RA/8040/M/ |
RA/802040/M/ |
RA/8050/M/ |
RA/802050/M/ |
RA/8063/M/ |
RA/802063/M/ |
RA/8080/M/ |
RA/802080/M/ |
RA/8100/M/ |
RA/802100/M/ |
RA/8125/M/ |
RA/802125/M/ |
RA/8160/M/ |
RA/8160/M/ |
RA/8200/M/+ hành trình |
RA/8200/M/+ hành trình |
RA/8250/M/+ hành trình |
RA/8250/M/+ hành trình |
RA/8320/M/+ hành trình |
RA/8320/M/+ hành trình |
- Vị trí (3): Hành trình xi lanh – Stroke cylinder (mm) từ 5 – 2800 mm
Các hành trình phổ biến: 50 mm, 100 mm, 150 mm , 200 mm, 250 mm thường có sẵn
Các hành trình ít phổ biến: 25 mm, 32 mm, 75 mm, 125 mm… thời gian đặt hàng sản xuất riêng sẽ lâu hơn.
- Vị trí (4): Phụ kiện kèm theo hoặc mua riêng phụ kiện
Đầu gắn xi lanh, đế xi lanh…
Khi xi lanh bị hư, NSX có bán phụ kiện để thay thế để tiết kiệm chi phí cho người sử dụng. Các phốt xi lanh được bán kèm theo để có thể thay thế một cách nhanh và tiết kiệm nhất. Một số mã Seal kit phổ biến như sau:
|
Model |
ø |
|
|
Standard temperature (-20 °C / -10 °C … +80 °C) |
|
|
||
|
|
032 |
QA/8032/00 |
QA/8032/J/00 |
QA/8032/W1/00 |
2x QA/8032/W1/00 |
QA/8032/N1/00 |
QA/8032/X1/00 |
2x QA/8032/00 |
Standard |
PSA/802*** PCA/802*** PDA/802*** RA/802*** PRA/802** CA/802*** DA/802*** |
040 |
QA/8040/00 |
QA/8040/J/00 |
QA/8040/W1/00 |
2x QA/8040/W1/00 |
QA/8040/N1/00 |
QA/8040/X1/00 |
2x QA/8040/00 |
050 |
QA/8050/00 |
QA/8050/J/00 |
QA/8050/W1/00 |
2x QA/8050/W1/00 |
QA/8050/N1/00 |
QA/8050/X1/00 |
2x QA/8050/00 |
||
063 |
QA/8063/00 |
QA/8063/J/00 |
QA/8063/W1/00 |
2x QA/8063/W1/00 |
QA/8063/N1/00 |
QA/8063/X1/00 |
2x QA/8063/00 |
||
080 |
QA/8080/00 |
QA/8080/J/00 |
QA/8080/W1/00 |
2x QA/8080/W1/00 |
QA/8080/N1/00 |
QA/8080/X1/00 |
2x QA/8080/00 |
||
100 |
QA/8100/00 |
QA/8100/J/00 |
QA/8100/W1/00 |
2x QA/8100/W1/00 |
QA/8100/N1/00 |
QA/8100/X1/00 |
2x QA/8100/00 |
||
125 |
QA/8125/00 |
QA/8125/J/00 |
QA/8125/W1/00 |
2x QA/8125/W1/00 |
- |
QA/8125/X1/00 |
2x QA/8125/00 |
||
RA/8*** SA/8*** CA/8*** DA/8*** |
160 |
QA/8160/00 |
QA/8160/J/00 |
QA/8160/W1/00 |
- |
- |
QA/8160/X1/00 |
2x QA/8160/00 |
|
200 |
QA/8200/00 |
QA/8200/J/00 |
QA/8200/W1/00 |
- |
- |
QA/8200/X1/00 |
2x QA/8200/00 |
||
250 |
QA/8250/00 |
QA/8250/J/00 |
- |
- |
- |
- |
2x QA/8250/00 |
||
320 |
QA/8320/00 |
QA/8320/J/00 |
- |
- |
- |
- |
2x QA/8320/00 |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Model |
ø |
|
|
High temperature (0 °C … +150 °C) |
|
|
||
Special option |
TPRA/802*** TPSA/802*** TPCA/802*** TPDA/802*** TRA/802*** TSA/802*** TCA/802*** TDA/802*** |
032 |
TQA/8032/00 |
TQA/8032/J/00 |
- |
- |
- |
- |
2x TQA/8032/00 |
040 |
TQA/8040/00 |
TQA/8040/J/00 |
- |
- |
- |
- |
2x TQA/8040/00 |
||
050 |
TQA/8050/00 |
TQA/8050/J/00 |
- |
- |
- |
- |
2x TQA/8050/00 |
||
063 |
TQA/8063/00 |
TQA/8063/J/00 |
- |
- |
- |
- |
2x TQA/8063/00 |
||
080 |
TQA/8080/00 |
TQA/8080/J/00 |
- |
- |
- |
- |
2x TQA/8080/00 |
||
100 |
TQA/8100/00 |
TQA/8100/J/00 |
- |
- |
- |
- |
2x TQA/8100/00 |
||
125 |
TQA/8125/00 |
TQA/8125/J/00 |
- |
- |
- |
- |
2x TQA/8125/00 |
||
TRA/8*** TSA/8*** TCA/8*** TDA/8*** |
160 |
TQA/8160/00 |
TQA/8160/J/00 |
- |
- |
- |
- |
2x TQA/8160/00 |
|
200 |
TQA/8200/00 |
TQA/8200/J/00 |
- |
- |
- |
- |
2x TQA/8200/00 |
||
250 |
TQA/8250/00 |
TQA/8250/J/00 |
- |
- |
- |
- |
2x TQA/8250/00 |
||
320 |
TQA/8320/00 |
TQA/8320/J/00 |
- |
- |
- |
- |
2x TQA/8320/00 |
||
Model |
ø |
|
|
Low temperature (-40 °C … +80 °C) |
|
|
|||
LPRA/802*** LPSA/802*** LPCA/802*** LPDA/802*** LRA/802*** LSA/802*** LCA/802*** LDA/802*** |
032 |
LQA/8032/00 |
LQA/8032/00 |
- |
- |
- |
- |
2x LQA/8032/00 |
|
040 |
LQA/8040/00 |
LQA/8040/00 |
- |
- |
- |
- |
2x LQA/8040/00 |
||
050 |
LQA/8050/00 |
LQA/8050/00 |
- |
- |
- |
- |
2x LQA/8050/00 |
||
063 |
LQA/8063/00 |
LQA/8063/00 |
- |
- |
- |
- |
2x LQA/8063/00 |
||
080 |
LQA/8080/00 |
LQA/8080/00 |
- |
- |
- |
- |
2x LQA/8080/00 |
||
100 |
LQA/8100/00 |
LQA/8100/00 |
- |
- |
- |
- |
2x LQA/8100/00 |
||
125 |
LQA/8125/00 |
LQA/8125/00 |
- |
- |
- |
- |
2x LQA/8125/00 |
||
LRA/8*** LSA/8*** LCA/8*** LDA/8*** |
160 |
LQA/8160/00 |
LQA/8160/00 |
- |
- |
- |
- |
2x LQA/8160/00 |
|
200 |
LQA/8200/00 |
LQA/8200/00 |
- |
- |
- |
- |
2x LQA/8200/00 |
||
250 |
LQA/8250/00 |
LQA/8250/00 |
- |
- |
- |
- |
2x LQA/8250/00 |
||
320 |
LQA/8320/00 |
LQA/8320/00 |
- |
- |
- |
- |
2x LQA/8320/00 |
||
Model |
ø |
|
|
|
Hydraulic |
|
|
|
|
HPRA/802*** HPSA/802*** HPCA/802*** HPDA/802*** HRA/802*** HSA/802*** HCA/802*** HDA/802*** |
032 |
HQA/8032/00 |
2x HQA/8032/00 |
- |
- |
- |
- |
2x HQA/8032/00 |
|
040 |
HQA/8040/00 |
2x HQA/8040/00 |
- |
- |
- |
- |
2x HQA/8040/00 |
||
050 |
HQA/8050/00 |
2x HQA/8050/00 |
- |
- |
- |
- |
2x HQA/8050/00 |
||
063 |
HQA/8063/00 |
2x HQA/8063/00 |
- |
- |
- |
- |
2x HQA/8063/00 |
||
080 |
HQA/8080/00 |
2x HQA/8080/00 |
- |
- |
- |
- |
2x HQA/8080/00 |
||
100 |
HQA/8100/00 |
2x HQA/8100/00 |
- |
- |
- |
- |
2x HQA/8100/00 |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ĐỨC cung cấp các thiết bị công nghiệp, tự động hóa, khí nén, thủy lực chính hãng và giải pháp tiết kiệm khí cho các nhà máy ở Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Long An và một số tỉnh phía Bắc như: Hà Nội, Đà Nẵng, Hải Dương, Bắc Ninh…
Cam kết hàng thiết bị chính hãng, rõ nguồn gốc xuất xứ, bảo hành 12-60 tháng.
https://www.thietbinhatduc.com
Liên Hệ: Mr.Bảo 0946.096.116